Có 2 kết quả:
前半天儿 qián bàn tiānr ㄑㄧㄢˊ ㄅㄢˋ • 前半天兒 qián bàn tiānr ㄑㄧㄢˊ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 前半天[qian2 ban4 tian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 前半天[qian2 ban4 tian1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0